Tính từ là gì?
Tính từ trong tiếng anh (Adjective) là gì? Là những từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện. Tính từ trong tiếng anh viết tắt là adj.
Vị trí của tính từ trong tiếng Anh:
Đứng trước danh từ (Attributive Position):
- Ví dụ: She is a beautiful girl. (Cô ấy là một người con gái xinh đẹp)
– Một số tính từ không thể đứng trước danh từ: Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell
Đứng sau danh từ (Postpositive Position)
– Một số tính từ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa: Available, imaginable, possible và suitable.
– Một số đi ngay sau các đại từ bất định: something, nothing, anything…
– Chúng cũng được dùng trong các cụm từ diễn tả sự đo lường
Ví dụ:
- There’re plenty of rooms available. (Còn rất nhiều phòng trống)
- There is nothing fun. (Chả có gì vui cả)
- The road is 10 kms long. (Con đường dài 10km)
- A building is 20 storeys high. (Toà nhà cao 20 tầng)
Sau động từ (Predicative Position)
– Tính từ thường đứng sau các động từ to be, liên động từ (be, appear, become, end (up), feel, get, go, grow, keep, look, prove, remain, seem, smell, sound, stay, taste, turn (out)) và 1 số động từ khác (let, make), để bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- He is not happy. (Anh ấy không được vui)
- You look exhausted. (Bạn trông có vẻ kiệt sức)
- It smells so good! (Món này thơm ngon quá)
Lưu ý: Hầu hết các tính từ đều có thể đứng trước danh từ hoặc sau các động từ to be và liên động từ. Tuy nhiên, cũng có 1 vài từ chỉ có thể đứng ở 1 vị trí nhất định. Như từ ‘afraid’ chỉ có thể đứng sau động từ to be hoặc liên động từ, ‘previous’ chỉ có thể đứng trước danh từ.
Ví dụ:
- She is afraid. (Cô ta e sợ)
NOT: The afraid girl said nothing. - The previous chapter is not finished. (Chương trước chưa hoàn thành)
NOT: The chapter is previous.
– Các tính từ chỉ mức độ, thời gian hay trật tự chỉ có thể đứng trước danh từ, không thể đứng sau động từ.
Chức năng của tính từ:
Tính từ tiếng anh có 2 chức năng chính: mô tả và phân loại
Chức năng mô tả (Descriptive Adjective)
– Tính từ được dùng để mô tả danh từ, giúp trả lời câu hỏi danh từ đó như thế nào.
- Ví dụ: The old man is carrying a big box. (Người đàn ông già đang bưng cái thùng to)
=> Từ old mô tả cho người đàn ông, từ big mô tả cho cái hộp
– Tính từ mô tả gồm 2 loại:
- Mô tả chung (không được viết hoa): true, small, nice
- Mô tả riêng (những tính từ được hình thành từ danh từ riêng và được viết hoa): Vietnamese, American, Australian
Chức năng phân loại (Classifying Function /Limiting Adjective):
Các tính từ trong tiếng anh có thể được dùng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Nó dùng để chỉ ra số lượng, tính chất…
Các loại tính từ giới hạn:
– Tính từ chỉ số đếm (Numerical Adjectives): bao gồm tính từ chỉ số đếm (cardinals) như one, two, three… và chỉ số thứ tự (ordinals) như first, second, third ...
– Tính từ xác định (Identifying adjectives): such, same, similar
– Mạo từ (Article): a, an, the
– Danh từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ khác hoặc đại từ
– Động từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ và đại từ. Những động từ này thường có dạng hiện tại và quá khứ phân từ.
– Đại từ được sử dụng như tính từ, gồm:
+ Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective):this, that, these, those
+ Tính từ sở hữu (Possesive Adjective): my, his, their, your, her, our, its
+ Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives): which, what, whose, đi sau các từ này là danh từ
+ Tính từ không xác định (Indefinite Adjectives): gồm 3 nhóm
• đi kèm với danh từ số ít: another, each, either, little, much, neither và one
• đi kèm với danh từ số nhiều: both, few, many and several
• đi kèm với danh từ số ít và số nhiều: all, any, more, most, other và some
Tính từ tận cùng là “-ing” và “-ed”
Tính từ đuôi -ing và -ed là những tính từ miêu tả (boring – bored; interesting – interested), tuy nhiên chúng lại khác biệt về tính chất. Sự khác nhau giữa tính từ đuôi ing và ed:
Tính từ có đuôi –ing:
Diễn tả tính chất của một cái gì đó, hoặc vật/thứ gì đó khiến ai đó cảm thấy như thế nào. Thông thường chủ ngữ của tính từ đuôi -ing là vật nhưng đôi khi nó cũng có thể được dùng để nói đến tính cách của con người (làm cho ai đó cảm thấy như thế nào đó). Tính từ đuôi -ing thường mang nghĩa chủ động.
Ví dụ:
- My job is interesting. (Công việc của tôi rất thú vị)
- The film was fascinating. (Bộ phim thật tuyệt vời)
- You are so boring! Stop talking to me! (Cậu thật nhạt nhẽo! Đừng nói chuyện với tôi nữa)
Tính từ có đuôi –ed:
Diễn tả cảm xúc của một người, họ cảm thấy như thế nào về một cái gì đó. Chúng thường mang nghĩa bị động và đi cùng chủ ngữ chỉ người.
Ví dụ:
- I’m satisfied with my job. (Tôi hài lòng với công việc của tôi)
- Julia is interested in politics. (Julia rất có hứng thú với chính trị)
- I feel bored, I want to go home. (Tôi chán quá, tôi muốn về nhà)
Các trường hợp dùng tính từ đuôi -ing và -ed:
Someone “interested” (quan tâm) in something (or somebody) “interesting” (hấp dẫn, lí thú)
Ví dụ:
- Are you interested in buying a car? (Bạn có hứng thú muốn mua xe không?)
- Tom finds English interesting. (Tom thấy Tiếng Anh rất thú vị)
- Did you meet anyone interesting at the party? (Em có gặp ai thú vị ở bữa tiệc không?)
Someone “surprised” (ngạc nhiên) at something “surprising” (gây ngạc nhiên)
Ví dụ:
- Everyone was surprised that he passed the examination. (Mọi người ngạc nhiên khi anh ta vượt qua kỳ thi)
- It was quite surprising that he passed the examination. (Thật ngạc nhiên khi anh ta vượt qua được kỳ thi)
Someone “disappointed” (thất vọng) about something “disappointing” (làm thất vọng)
Ví dụ:
- I was disappointed with the film. (Tôi thấy thất vọng với bộ phim quá)
- The film was disappointing. (Bộ phim thật đáng thất vọng)
Những cặp tính từ khác tận cùng bằng –ing và –ed:
Đuôi “-ing” | Đuôi “-ed” | Nghĩa |
fascinating | fascinated | mê hoặc |
exciting | excited | hào hứng |
amusing | amused | thích thú |
amazing | amazed | thú vị |
embarrassing | embarrassed | xấu hổ |
terrifying | terrified | hoảng sợ |
worrying | worried | lo lắng |
exhausting | exhausted | mệt mỏi |
astonishing | astonished | ngạc nhiên |
shocking | shocked | hết hồn |
disgusting | disgusted | ghê tởm |
confusing | confused | bối rối |
frightening | frightened | hoảng loạn |
Tính từ được dùng như danh từ
Một số tính từ được dùng như danh từ để chỉ một tập hợp người hoặc một khái niệm. Thường có “the” đi trước.
Ví dụ:
- the poor, the blind, the rich, the deaf, the sick, the handicapped, the good, the old; …
- Are the rich really less generous than the poor? (the rich= rich people, the poor = poor people)
(Có thật là người giàu không rộng lượng bằng người nghèo?)
Dấu hiệu nhận biết tính từ
- Tận cùng là “-able”: comfortable, capable, considerable.…
- Tận cùng là “-ible”: possible, flexible, responsible…
- Tận cùng là “-ous”: dangerous, humorous, poisonous…
- Tận cùng là “-ive”: attractive, decisive, positive…
- Tận cùng là “-ent”: confident, dependent, different…
- Tận cùng là “-ful”: stressful, harmful, beautiful …
- Tận cùng là “-less”: careless, harmless, useless …
- Tận cùng là “-ant”: important, brilliant, significant…
- Tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
- Tận cùng là “-ly”: friendly, lovely, costly… (lưu ý: những từ này không phải trạng từ tiếng anh)
- Tận cùng là “-y”: rainy, sunny, windy …
- Tận cùng là “-al”: political, historical, physical …
- Tận cùng là “-ing”: interesting, exciting, boring…
- Tận cùng là “-ed”: excited, interested, bored…
Cách thành lập tính từ
Thêm hậu tố (Suffixes):
– Một số adj được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ và động từ
n/v | adj |
hero | heroic |
read | readable |
wind | windy |
child | childish |
like | likeable |
talk | talkative |
beauty | beautiful |
use | useful |
– Một số từ có đuôi -ly vừa có thể là tính từ, vừa là trạng từ: daily, monthly, yearly, weekly, nightly, early
Thêm tiền tố (Prefixes):
– Các tiền tố được thêm vào tính từ, làm đổi nghĩa (nghĩa phủ định) của từ đó: -ir, -im, -il, -un, -in
un- | fair -> unfair | happy -> unhappy | sure -> unsure |
in- | complete -> incomplete | active -> inactive | appropriate -> inappropriate |
im- | possible -> impossible | polite -> impolite | balance -> imbalance |
il- | legible -> illegible | legal -> illegal | logical -> illogical |
ir- | regular -> irregular | responsible -> irresponsible | reducible -> irreducible |
Các Loại Tính Từ
Tính từ được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là cách phân loại phổ biến nhất, chúng gần giống như chức năng của tính từ.
Danh từ (Nouns):
Đôi lúc danh từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ khác hoặc đại từ
Ví dụ:
- Rachelle prefers chocolate cookies. (Rachelle thích bánh quy sô cô la hơn)
=> Chocolate là danh từ, nhưng ở đây nó đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ khi chỉ ra loại bánh quy. - That tree branch fell through my kitchen window. (Nhánh cây kia rơi qua cửa sổ nhà bếp tôi)
=> Tree và kitchen là danh từ, nhưng ở đây đóng vai trò bổ nghĩa cho nhánh và cửa sổ.
Tính từ mô tả riêng (Proper Adjectives):
Đôi lúc tính từ được tạo thành từ danh từ riêng, chúng được viết hoa
Ví dụ:
- I can’t believe that this Chinese restaurant served spaghetti, an Italian dish. (Tôi không thể tin được nhà hàng Trung hoa này lại phục vụ món spaghetti, 1 món ăn của Ý)
=> China và Italy là danh từ riêng chỉ nơi chốn. Chúng biến thể thành Chinese và Italian khi được sử dụng như tính từ.
Đại từ được sử dụng như tính từ
– Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective): this, that, these, those
Ví dụ:
- These houses belong to the principal.
(Những ngôi nhà này thuộc về thầy hiệu trưởng) - This is my desk. (Đây là bàn của tao)
– Tính từ sở hữu (Possesive Adjective): đứng trước danh từ để cho biết rằng danh từ đó là của ai. Chúng được dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
Possesive Adjective | Nghĩa | Cách dùng |
my | của tôi, của tao | chỉ người nói số ít |
our | của chúng tôi/ chúng ta | chỉ người nói số nhiều |
your | của bạn/ của các bạn | chỉ người nghe số ít hoặc số nhiều |
their | của họ, của chúng nó | chỉ nhiều đối tượng được nói tới |
his | của anh ấy, của ông ấy | chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống đực |
her | của chị ấy, của bà ấy | chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống cái |
its | của nó | chỉ một đối tượng được nói tới nhưng không rõ giới tính |
Possesive adjective luôn đứng trước danh từ để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa chủ sở hữu và đối tượng bị sở hữu.
Ví dụ:
- This is my pen. (Đây là cây viết của tôi)
- That is his pen. (Kia là cây viết của anh ấy)
- Those are their motorbikes. (Kia là những chiếc xe gắn máy của họ)
– Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives): which, what, whose. Đi sau các từ này là danh từ
Ví dụ: Which pen is yours? (Cây bút nào của cậu?)
– Tính từ không xác định (Indefinite Adjectives): gồm 3 nhóm
- đi kèm với danh từ số ít: another, each, either, little, much, neither và one
- đi kèm với danh từ số nhiều: both, few, many and several
- đi kèm với danh từ số ít và số nhiều: all, any, more, most, other và some
Ví dụ:
- Many people attended Nha Phuong and Truong Giang’s weeding.
(Rất nhiều người tham dự lễ cưới của Nhã Phương và Trường Giang) - She has little time for me.
(Cô ấy có rất ít thời gian cho tôi) - This cake is so irresistible. I think I’ll have another one.
(Cái bánh này thật là khó cưỡng. Tôi nghĩ là tôi sẽ ăn 1 cái nữa) - There are more and more people coming here.
(Ngày càng có nhiều người tới đây) - Do you have any questions?
(Các em có câu hỏi nào không?)
Trật Tự Tính Từ Trong Cụm Danh Từ (Attribute Adjective)
Làm sao để sử dụng tính từ trong tiếng Anh cho chuẩn ngữ pháp? Đó là câu hỏi khiến không ít người học tiếng Anh cảm thấy lúng túng khi có thể đưa ra một câu trả lời chuẩn xác và liệu rằng họ cũng đang dùng đúng hay chưa. Hãy tham khảo các công thức ngữ pháp dưới đây để biết được thứ tự chuẩn của tính từ.
Đôi khi chúng ta dùng nhiều hơn một tính từ đứng trước danh từ khi miêu tả.
Ví dụ:
– a nice handsome young man.
– a big black American car.
– that horrible big fierce dog.
Những lúc như thế, nhiều người học băn khoăn là thứ tự các tính từ nên sắp xếp như thế nào. Phải chăng chúng ta có thể tùy ý xáo trộn các tính từ này. Trên thực tế, có một trật tự nhất định mà tính từ thường phải tuân theo như sau:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
General opinion | Specific opinion | Size | Age | Shape | Colour | Nationality/origin | Material |
Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến một cách chung chung | Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến một cách cụ thể | Tính từ chỉ kích cỡ | Tính từ chỉ tuổi tác | Tính từ chỉ hình dạng | Tính từ màu sắc | Tính từ chỉ quốc tịch, nguồn gốc | Tính từ chất liệu |
Tính từ chỉ quan điểm chung chung:
Đây là các tính từ chúng ta hầu như có thể dùng để miêu tả bất cứ tính từ nào, ví dụ:
good | bad | lovely | strange |
beautiful | nice | brilliant | excellent |
awful | important | wonderful | nasty |
Tính từ chỉ quan điểm cụ thể:
Những tính từ này thường dùng để miêu tả một loại danh từ cụ thể. Ví dụ chỉ có thể khen “delicious”, “tasty” khi nói về thức ăn; “clever”, “friendly” được dùng để tả người, động vật.
Với các tính từ miêu tả còn lại.
Thông thường các tính từ như vậy được đặt sau hai nhóm tính từ chỉ quan điểm nói trên. Ngoài ra, cũng cần nhớ rằng ngoài các tính từ có thể đứng trước danh từ nói trên, có những tính từ khác chỉ có thể dùng sau động từ nối (linking verbs). Ví dụ:
Động từ nối | be feel taste look smell appear grow remain stay turn seem sound become prove get continue |
Tính từ | afraid alive alone asleep content glad ill ready sorry sure unable well |
Ví dụ, chúng ta có thể nói:
– Our teacher was ill.
– My uncle was very glad when he heard the news.
– The policeman seemed to be very annoyed.
nhưng không thể nói:
– We had an ill teacher.
– When he heard the news he was a very glad uncle.
– He seemed to be a very annoyed policeman.
No Comments